CƠ CẤU TỔ CHỨC
| STT | Họ và tên | Năm sinh | Trình độ chuyên môn | Chức vụ | SĐT | Ghi chú |
| I | Cơ quan Liên minh HTX tỉnh: 08 ủy viên (Khuyết 02 ủy viên) | |||||
| 1 | Huỳnh Bài | 1965 | Cử nhân | Chủ tịch | 0914.069.265 | |
| 2 | Lê Văn Dần | 1974 | Thạc sĩ | Phó Chủ tịch | 0914.067.233 | |
| 3 | Đặng Quang Khoa | 1979 | Cử nhân | Phó Chủ tịch | 0905.191.050 | |
| 4 | Hà Thanh Trực | 1975 | Thạc sĩ | Trưởng phòng Kiểm tra | 0915.460.079 | |
| 5 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 1984 | Cử nhân | Phó Trưởng phòng CS-PT | ||
| 6 | Tô Thị Hằng | 1985 | Cử nhân | Phó Giám đốc Trung tâm | 0914.807.579 | |
| 7 | ||||||
| 8 | ||||||
| II | Khối Sở, ngành, đoàn thể: 11 ủy viên | |||||
| 1 | Nguyễn Hữu Phúc | |||||
| 2 | Trương Công Hồng | |||||
| 3 | Mai Trọng Dũng | |||||
| 4 | Trần Văn Sỹ | |||||
| 5 | Nguyễn Tấn Thành | |||||
| 6 | Nguyễn Trọng Thu | |||||
| 7 | Lê Đình Minh | |||||
| 8 | Phạm Gia Việt | |||||
| 9 | Tô Thị Tâm | |||||
| 10 | Y Lê Pas Tơr | |||||
| 11 | Nguyễn Thị Tường Loan | |||||
| III | Khối Huyện, Thị xã, Thành phố: 3 ủy viên | |||||
| 1 | Huỳnh Văn Lập | |||||
| 2 | Lê Đình Chiến | 1966 | ||||
| 3 | Nguyễn Minh Đông | 1973 | ||||
| IV | Khối HTX, QTDND: 13 ủy viên | |||||
| 1 | Vũ Xuân Thu | |||||
| 2 | H'Yiam BKrông | |||||
| 3 | Phan Thế Cửu | |||||
| 4 | Phạm Văn Mạnh | |||||
| 5 | Nguyễn Văn Phúc | |||||
| 6 | Trần Văn Sinh | |||||
| 7 | Võ Văn Sơn | |||||
| 8 | Lương Văn Luyện | |||||
| 9 | Nguyễn Viết Tốt | |||||
| 10 | Trần Xuân Phái | |||||
| 11 | Hồ Thanh Hùng | |||||
| 12 | Nguyễn Ngọc Côn | |||||
| 13 | Nguyễn Quang Hào | |||||